Xem giá vàng Đà Nẵng mới nhất ngày hôm nay: Giá Vàng Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 96, 98…. Nganhang24h.vn cập nhật các tin tức giá vàng, xem giá vàng, tiệm vàng trực tuyến online nhanh nhất. Mời bạn cùng tham khảo chi tiết.
Mục Lục
Giá vàng Doji Đà Nẵng
Nguồn: Doji.vn
[content_block id=1504 slug=ads-giua-1]
Loại
|
Mua vào
|
Bán ra
|
---|---|---|
SJC ĐN lẻ | 4215 | 4268 |
SJC ĐN Buôn | 4215 | 4268 |
Quy đổi (nghìn/lượng) | 32442.4 | 32565.3 |
USD/VND (Liên NH) | 22517 | 22611 |
Nguyên liệu 9999 | 4190 | 4246 |
Nguyên liệu 999 | 4185 | 4241 |
Kim Thần Tài | 4215 | 4268 |
Lộc Phát Tài | 4215 | 4268 |
Nhẫn H.T.V | 4195 | 4245 |
Nữ trang 99.99 | 4137 | 4257 |
Nữ trang 99.9 | 4127 | 4247 |
Nữ trang 99 | 4097 | 4217 |
Nữ trang 18k | 3083 | 3213 |
Nữ trang 68 | 2910 | 3040 |
Nữ trang 14k | 2373 | 2503 |
Nữ trang 10k | 1446 | 1576 |
Giá vàng NPJ Đà Nẵng
- Mua vào: 42.200.000vnđ
- Bán ra: 42.700.000vnđ
Giá vàng SJC Đà Nẵng
- Mua vào: 42.250.000vnđ
- Bán ra: 42.620.000vnđ
Giá vàng 24k Đà Nẵng
- Mua vào: 41.900.000vnđ
- Bán ra: 42.720.000vnđ
[content_block id=1508 slug=ads-giua-2]
Giá Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 96, 98,… Cả nước hôm nay
Giá vàng Doji
(Nguồn: doji.vn)
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
SJC Buôn | – | – | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.560 |
Nguyên liệu 99.99 | 41.950 | 42.450 | 41.900 | 42.460 | 41.900 | 42.530 |
Nguyên liệu 99.9 | 41.900 | 42.400 | 41.850 | 42.410 | 41.850 | 42.480 |
Lộc Phát Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Kim Thần Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Hưng Thịnh Vượng | – | – | 41.950 | 42.450 | 41.950 | 42.450 |
Nữ trang 99.99 | 41.370 | 42.570 | 41.370 | 42.570 | 41.680 | 42.580 |
Nữ trang 99.9 | 41.270 | 42.470 | 41.270 | 42.470 | 41.580 | 42.480 |
Nữ trang 99 | 40.970 | 42.170 | 40.970 | 42.170 | 41.280 | 42.180 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.460 | 15.760 | 14.460 | 15.760 | – | – |
Nữ trang 58.3 (14k) | 23.730 | 25.030 | 23.730 | 25.030 | 23.690 | 24.990 |
Nữ trang 68 (16k) | 29.100 | 30.400 | 29.100 | 30.400 | 27.690 | 28.390 |
Nữ trang 75 (18k) | 30.830 | 32.130 | 30.830 | 32.130 | 30.790 | 32.090 |
Giá Vàng PNJ
(Nguồn pnj.com.vn)
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 42.500 | |
PNJ | 42.200 | 42.700 | |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Hà Nội | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Cần Thơ | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 42.200 | 42.700 |
Nữ trang 24K | 41.750 | 42.550 | |
Nữ trang 18K | 30.660 | 32.060 | |
Nữ trang 14K | 23.640 | 25.040 | |
Nữ trang 10K | 16.450 | 17.850 |
Giá vàng SJC
(Nguồn sjc.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 42.250 | 42.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 42.100 | 42.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 42.100 | 42.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 41.800 | 42.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 41.178 | 42.178 | |
Vàng nữ trang 75% | 30.703 | 32.103 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 23.588 | 24.988 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.516 | 17.916 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Nha Trang | Vàng SJC | 42.240 | 42.620 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 39.260 | 39.520 |
Cà Mau | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Bình Phước | Vàng SJC | 42.220 | 42.630 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Miền Tây | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 42.270 | 42.650 |
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
(Nguồn btmc.vn)
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 41.300 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 41.600 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.330 | 42.680 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 41.700 | 42.600 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 30.440 | |
Vàng 680 (16.8k) | 28.360 | ||
Vàng 680 (16.32k) | 22.540 | ||
Vàng 585 (14k) | 23.560 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.800 | ||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.740 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.670 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.920 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.250 |
Giá Vàng Đá Quý Phú Quý
(Nguồn phuquy.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Giá bán buôn | Vàng SJC | 42.160 | 42.560 |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 42.150 | 42.570 |
Vàng 24K (999.9) | 41.650 | 42.450 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 41.850 | 42.450 |
Tham khảo các thông số đổi và cách tính giá vàng bạn cần tham khảo:
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Xem giá vàng tại các Tiệm vàng Đà Nẵng
Công ty PNJ Phú Nhuận
- Cơ sở 1: 77 Phan Chu Trinh, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3843 128
- Cơ sở 2: Tầng 1 BigC Vĩnh Trung, 255-257 Hùng Vương, quận Thanh Khê – Điện thoại: (0236) 3692 036
- Cơ sở 3: Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, quận Hải Châu (ga quốc nội) – Điện thoại: (0236) 3747 588
- Cơ sở 4: Lô 1F, tầng trệt LOTTE Mart, 06 Nại Nam, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3612 588
- Cơ sở 5: Tầng trệt, 910A Ngô Quyền , quận Sơn Trà – Điện thoại: (0236) 3981 588
- Cơ sở 6: 72 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ – Điện thoại: (0236) 3681 588
- Cơ sở 7: 123 Hùng Vương, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3818 638
- Cơ sở 8: 411 Lê Duẩn, quận Thanh Khê – Điện thoại: (0236) 3962 588
- Cơ sở 9: 691 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu – Điện thoại: (0236) 3618 588
- Cơ sở 10: 365-367-369 Nguyễn Văn Linh, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3969 588
- Cơ sở 11: 359 Phan Châu Trinh, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3664 588
- Cơ sở 12: 70 – 72 Trần Phú, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3818 667
- Facebook: PNJ
- Website: https://www.pnj.com.vn/
Công ty vàng SJC
172 Hùng Vương, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng, điện thoại 03 837 518 – 03 837 519
Có thể bạn quan tâm: Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu JSC Hôm Nay Bao Nhiêu
Tiệm Hạnh Hòa Jewelry & Diamond
- Địa chỉ: 133- 135 – 137 Hùng Vương, quận Hải Châu
- Website: hanhhoa.vn
Tiệm Vàng Huy Thanh
- Địa chỉ: 276 Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, Đà Nẵng
- Website: huythanhjewelry.vn
Công Ty Thế Giới Kim Cương
- Cơ sở 1: Parkson Đà Nẵng, 255 – 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê
- Cơ sở 2: Tầng trệt Vincom Đà Nẵng, 910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà
- Cơ sở 3: Riverside Mall, tầng trệt, số 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu
- Website: thegioikimcuong.vn
Công Ty Vàng Bạc DOJI
- Cơ sở 1: Cảng Hàng Không Quốc tế Đà Nẵng, Hải Châu
- Cơ sở 2: 172 Hùng Vương, quận Hải Châu
- Cơ sở 3: 204-206 Lê Duẩn, quận Thanh Khê
- Cơ sở 4: 715 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu
- Website: trangsuc.doji.vn
Cửu Long Jewelry Vincom Đà Nẵng
- Địa chỉ: L2 – 5D, Vincom Đà Nẵng, 910 Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng
- Website: clj.vn
Kiều Oanh Hạnh
- Địa chỉ: Số 241 Ông Ích Khiêm, Đà Nẵng
- Điện thoại: 093 555 51 38
Ngọc Thịnh Jewelry
- Địa chỉ: 289 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng
- Điện thoại: 0913.409.046
Tiệm Vàng Đồng Thạnh
- Địa chỉ: 75A Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
- Điện thoại: 090 939 93 98
Tiệm vàng Hoa Kim Nguyên
- Địa chỉ: 270 Ông Ích Khiêm
- Điện thoại: 0236 3823 544
Tiệm vàng Ngọc Thịnh
- Địa chỉ: 289 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng 550000
- Điện thoại: 0236 3823 193
Tiệm vàng Tâm Thịnh
- Địa chỉ: 121 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 550000
Hiệu vàng Thanh Toàn
- Địa chỉ: 260 Hùng Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng 550000
- Điện thoại: 0236 3689 495
Xem giá vàng online ở đâu?
Dưới đây là các trang web giúp bạn xem giá vàng online tại bất kỳ đâu, luôn cập nhật giá vàng mới nhất sớm nhất mỗi ngày.
- http://www.kitco.com/
- https://www.24h.com.vn/gia-vang-hom-nay-c425.html
- http://vietbao.vn/vn/market/gia-vang/
- https://goldprice.org/
- https://webgia.com/
- https://www.tygia.com/
- http://sjc.com.vn/price/
- http://sub.giavangonline.com/
Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp cập nhật về giá vàng tại Đà Nẵng, có những biến động tăng giảm và được cập nhật sớm nhất, cũng như giá vàng trong nước và thế giới.