Xem giá vàng tại Hải Phòng mới nhất hôm nay: Giá Vàng 18k, 24k, 9999, Doji, …. Nganhang24h.vn cập nhật các tin tức giá vàng, xem giá vàng, tiệm vàng trực tuyến online nhanh nhất. Mời bạn cùng tham khảo chi tiết.
Mục Lục
Giá vàng tại Hải Phòng
Dưới đây là Cập nhật bảng giá vàng 9999, SJC, giá vàng tây mới nhất hôm nay tại Hải Phòng:
[content_block id=1504 slug=ads-giua-1]
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
Giá vàng 9999 hôm nay tại Hải Phòng | ||||
13.551 | 14.951 | 13.538 | 14.938 | |
10K | 19.443 | 20.843 | 19.425 | 20.825 |
14K | 25.370 | 26.770 | 25.348 | 26.748 |
18K | 34.439 | 35.139 | 34.309 | 35.109 |
24K | 34.790 | 35.490 | 34.660 | 35.460 |
SJC10c | 36.490 | 36.630 | 36.450 | 36.590 |
SJC1c | 36.490 | 36.660 | 36.450 | 36.620 |
SJC99.99 | 35.140 | 35.640 | 35.110 | 35.610 |
SJC99.99N | 35.140 | 35.540 | 35.110 | 35.510 |
Giá vàng Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 9999,… Cả nước hôm nay
Giá vàng Doji
(Nguồn: doji.vn)
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
SJC Buôn | – | – | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.560 |
Nguyên liệu 99.99 | 41.950 | 42.450 | 41.900 | 42.460 | 41.900 | 42.530 |
Nguyên liệu 99.9 | 41.900 | 42.400 | 41.850 | 42.410 | 41.850 | 42.480 |
Lộc Phát Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Kim Thần Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Hưng Thịnh Vượng | – | – | 41.950 | 42.450 | 41.950 | 42.450 |
Nữ trang 99.99 | 41.370 | 42.570 | 41.370 | 42.570 | 41.680 | 42.580 |
Nữ trang 99.9 | 41.270 | 42.470 | 41.270 | 42.470 | 41.580 | 42.480 |
Nữ trang 99 | 40.970 | 42.170 | 40.970 | 42.170 | 41.280 | 42.180 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.460 | 15.760 | 14.460 | 15.760 | – | – |
Nữ trang 58.3 (14k) | 23.730 | 25.030 | 23.730 | 25.030 | 23.690 | 24.990 |
Nữ trang 68 (16k) | 29.100 | 30.400 | 29.100 | 30.400 | 27.690 | 28.390 |
Nữ trang 75 (18k) | 30.830 | 32.130 | 30.830 | 32.130 | 30.790 | 32.090 |
Giá Vàng PNJ
(Nguồn pnj.com.vn)[content_block id=1508 slug=ads-giua-2]
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 42.500 | |
PNJ | 42.200 | 42.700 | |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Hà Nội | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Cần Thơ | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 42.200 | 42.700 |
Nữ trang 24K | 41.750 | 42.550 | |
Nữ trang 18K | 30.660 | 32.060 | |
Nữ trang 14K | 23.640 | 25.040 | |
Nữ trang 10K | 16.450 | 17.850 |
Giá vàng SJC
(Nguồn sjc.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 42.250 | 42.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 42.100 | 42.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 42.100 | 42.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 41.800 | 42.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 41.178 | 42.178 | |
Vàng nữ trang 75% | 30.703 | 32.103 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 23.588 | 24.988 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.516 | 17.916 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Nha Trang | Vàng SJC | 42.240 | 42.620 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 39.260 | 39.520 |
Cà Mau | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Bình Phước | Vàng SJC | 42.220 | 42.630 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Miền Tây | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 42.270 | 42.650 |
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
(Nguồn btmc.vn)
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 41.300 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 41.600 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.330 | 42.680 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 41.700 | 42.600 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 30.440 | |
Vàng 680 (16.8k) | 28.360 | ||
Vàng 680 (16.32k) | 22.540 | ||
Vàng 585 (14k) | 23.560 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.800 | ||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.740 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.670 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.920 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.250 |
Giá Vàng Đá Quý Phú Quý
(Nguồn phuquy.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Giá bán buôn | Vàng SJC | 42.160 | 42.560 |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 42.150 | 42.570 |
Vàng 24K (999.9) | 41.650 | 42.450 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 41.850 | 42.450 |
Giá vàng Ngọc Thẫm
(Nguồn ngoctham.com.vn)
Mã loại vàng | Tên loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
NT24K | NỮ TRANG 24K | 4,130,000 VNĐ | 4,190,000 VNĐ |
HBS | HBS | 4,160,000 VNĐ | VNĐ |
SJC | SJC | 4,205,000 VNĐ | 4,255,000 VNĐ |
SJCLe | SJC LẼ | 4,135,000 VNĐ | 4,255,000 VNĐ |
18K75% | 18K75% | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
VT10K | VT10K | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
VT14K | VT14K | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
16K | 16K | 2,535,000 VNĐ | 2,685,000 VNĐ |
Giá Vàng Mi Hồng
(Nguồn mihong.vn)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC | 4215 | 4250 |
99,9% | 4190 | 4225 |
98,5% | 4110 | 4190 |
98,0% | 4090 | 4170 |
95,0% | 3960 | 0 |
75,0% | 2830 | 3030 |
68,0% | 2530 | 2700 |
61,0% | 2430 | 2600 |
Công thức và cách tính giá vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Công thức tính giá vàng mua vào bán ra
[junkie-alert style=”green”]
Giá TN = (Giá vàng Thế Giới + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + thuế Nhập khẩu) / 0.82945 x tỉ giá USD/VND + Phí gia công. [/junkie-alert]
Ví dụ tham khảo:
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Xem giá vàng tại các Tiệm vàng Hải Phòng
Bạn có thể xem chi tiết tại các địa điểm cửa hàng uy tín dưới đây, chọn ra địa điểm gần nhất xem chi tiết dưới nhé.
Trung tâm vàng bạc trang sức Doji
- Xem giá tại: Cơ sở 1: Số 75 Cầu Đất, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Cơ sở 2: Số 76 Bạch Đằng, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng
Trung Tâm Vàng Quang Hạnh
- Xem giá tại: 96 Cầu Đất, Cầu Đấ, Ngô Quyền, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 3855 850
Vàng Hùng Lệ
- Xem giá tại: 158 Lương Khánh Thiện, Cầu Đấ, Ngô Quyền, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 3859 342
Tiệm Vàng Mạnh Hùng
- Xem giá tại: Số 49 Cầu Đất, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Fanpage: www.facebook.com/manhhungjc/
Vàng Hoàng Phương
- Xem giá tại: Số 65 – 67 – 69 Cầu Đất, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Fanpage: www.facebook.com/hoangphuong.gold/
Tiệm Vàng Kim Hiền
- Xem giá tại: 32 Lê Lợi, Máy Tơ, Ngô Quyền, Hải Phòng
- Điện thoại: 0225 3650 598
Tiệm Vàng Sơn Hiền
- Xem giá tại: số 141 Cầu Đất, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Fanpage: www.facebook.com/VangSonHien141CauDat/
Tiệm vàng bạc Bạc Hải Yến
- Xem giá tại: Số 179 Lê Lợi, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Fanpage: www.facebook.com/BacHaiYen/
Tiệm vàng Vàng Thành Liên
- Xem giá tại: Số 61+63 Cầu Đất, quận Ngô Quyền, Hải Phòng
- Fanpage: www.facebook.com/vangthanhlien/
Tiệm Vàng Thế Anh
- Xem giá tại: Số 352 Kỳ Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng
- Fanpage: www.facebook.com/TrangSucVangBacTheAnh/
Xem giá vàng online ở đâu?
Dưới đây là các trang web giúp bạn xem giá vàng online tại bất kỳ đâu, luôn cập nhật giá vàng mới nhất sớm nhất mỗi ngày.
- http://www.kitco.com/
- https://www.24h.com.vn/gia-vang-hom-nay-c425.html
- http://vietbao.vn/vn/market/gia-vang/
- https://goldprice.org/
- https://webgia.com/
- https://www.tygia.com/
- http://sjc.com.vn/price/
- http://sub.giavangonline.com/
Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp cập nhật về giá vàng tại Hải Phòng, có những biến động tăng giảm và được cập nhật sớm nhất, cũng như giá vàng trong nước và thế giới.