Tuesday, 23 Apr 2024
Tỷ giá vàng - ngoại tệ Vàng bạc

Giá Vàng Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 96, 98 Tại Đà Nẵng Hôm Nay 2024

Xem giá vàng Đà Nẵng mới nhất ngày hôm nay: Giá Vàng Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 96, 98…. Nganhang24h.vn cập nhật các tin tức giá vàng, xem giá vàng, tiệm vàng trực tuyến online nhanh nhất. Mời bạn cùng tham khảo chi tiết.

Giá vàng Doji Đà Nẵng

Nguồn: Doji.vn

[content_block id=1504 slug=ads-giua-1]

Loại
Mua vào
Bán ra
SJC ĐN lẻ 4215 4268
SJC ĐN Buôn 4215 4268
Quy đổi (nghìn/lượng) 32442.4 32565.3
USD/VND (Liên NH) 22517 22611
Nguyên liệu 9999 4190 4246
Nguyên liệu 999 4185 4241
Kim Thần Tài 4215 4268
Lộc Phát Tài 4215 4268
Nhẫn H.T.V 4195 4245
Nữ trang 99.99 4137 4257
Nữ trang 99.9 4127 4247
Nữ trang 99 4097 4217
Nữ trang 18k 3083 3213
Nữ trang 68 2910 3040
Nữ trang 14k 2373 2503
Nữ trang 10k 1446 1576

Giá vàng NPJ Đà Nẵng

  • Mua vào: 42.200.000vnđ
  • Bán ra: 42.700.000vnđ

Giá vàng SJC Đà Nẵng

  • Mua vào: 42.250.000vnđ
  • Bán ra: 42.620.000vnđ

Giá vàng 24k Đà Nẵng

  • Mua vào: 41.900.000vnđ
  • Bán ra: 42.720.000vnđ

[content_block id=1508 slug=ads-giua-2]

Giá Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 96, 98,… Cả nước hôm nay

Giá vàng Doji

(Nguồn: doji.vn)

Loại Hà Nội Đà Nẵng Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra Mua vào Bán ra
SJC Lẻ 41.970 42.570 42.150 42.650 41.950 42.550
SJC Buôn 42.150 42.650 41.950 42.560
Nguyên liệu 99.99 41.950 42.450 41.900 42.460 41.900 42.530
Nguyên liệu 99.9 41.900 42.400 41.850 42.410 41.850 42.480
Lộc Phát Tài 41.970 42.570 42.150 42.650 41.950 42.550
Kim Thần Tài 41.970 42.570 42.150 42.650 41.950 42.550
Hưng Thịnh Vượng 41.950 42.450 41.950 42.450
Nữ trang 99.99 41.370 42.570 41.370 42.570 41.680 42.580
Nữ trang 99.9 41.270 42.470 41.270 42.470 41.580 42.480
Nữ trang 99 40.970 42.170 40.970 42.170 41.280 42.180
Nữ trang 41.7 (10k) 14.460 15.760 14.460 15.760
Nữ trang 58.3 (14k) 23.730 25.030 23.730 25.030 23.690 24.990
Nữ trang 68 (16k) 29.100 30.400 29.100 30.400 27.690 28.390
Nữ trang 75 (18k) 30.830 32.130 30.830 32.130 30.790 32.090

Giá Vàng PNJ

(Nguồn pnj.com.vn)

Khu vực Loại Mua vào Bán ra
TP.HCM Bóng đổi 9999 42.500
PNJ 42.200 42.700
SJC 42.350 42.700
Hà Nội PNJ 42.200 42.700
SJC 42.350 42.700
Đà Nẵng PNJ 42.200 42.700
SJC 42.350 42.700
Cần Thơ PNJ 42.200 42.700
SJC 42.350 42.700
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 42.200 42.700
Nữ trang 24K 41.750 42.550
Nữ trang 18K 30.660 32.060
Nữ trang 14K 23.640 25.040
Nữ trang 10K 16.450 17.850

Giá vàng SJC

(Nguồn sjc.com.vn)

Loại Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 42.250 42.600
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c 42.100 42.650
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân 42.100 42.750
Vàng nữ trang 99,99% 41.800 42.600
Vàng nữ trang 99% 41.178 42.178
Vàng nữ trang 75% 30.703 32.103
Vàng nữ trang 58,3% 23.588 24.988
Vàng nữ trang 41,7% 16.516 17.916
Hà Nội Vàng SJC 42.250 42.620
Đà Nẵng Vàng SJC 42.250 42.620
Nha Trang Vàng SJC 42.240 42.620
Buôn Ma Thuột Vàng SJC 39.260 39.520
Cà Mau Vàng SJC 42.250 42.620
Bình Phước Vàng SJC 42.220 42.630
Biên Hòa Vàng SJC 42.250 42.600
Miền Tây Vàng SJC 42.250 42.600
Long Xuyên Vàng SJC 42.250 42.600
Đà Lạt Vàng SJC 42.270 42.650

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC

(Nguồn btmc.vn)

Thương phẩm Loại vàng Mua vào Bán ra
Vàng thị trường Vàng 999.9 (24k) 41.300
Vàng HTBT Vàng 999.9 (24k) 41.600
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 42.330 42.680
Vàng Rồng Thăng Long Vàng miếng 999.9 (24k) 42.190 42.690
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) 42.190 42.690
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 42.190 42.690
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) 41.700 42.600
Vàng nguyên liệu BTMC Vàng 750 (18k) 30.440
Vàng 680 (16.8k) 28.360
Vàng 680 (16.32k) 22.540
Vàng 585 (14k) 23.560
Vàng 37.5 (9k) 14.800
Vàng nguyên liệu thị trường Vàng 750 (18k) 29.740
Vàng 700 (16.8k) 27.670
Vàng 680 (16.3k) 21.810
Vàng 585 (14k) 22.920
Vàng 37.5 (9k) 14.250

Giá Vàng Đá Quý Phú Quý

(Nguồn phuquy.com.vn)

Loại Mua vào Bán ra
Giá bán buôn Vàng SJC 42.160 42.560
Tp Hồ Chí Minh Vàng miếng SJC 1L
Vàng 24K (999.9)
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ)
Hà Nội Vàng miếng SJC 1L 42.150 42.570
Vàng 24K (999.9) 41.650 42.450
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) 41.850 42.450

Tham khảo các thông số đổi và cách tính giá vàng bạn cần tham khảo: 

  • 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
  • 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
  • 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
  • 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
  • 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
  • 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
  • 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
  • Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
  • Thuế nhập khẩu: 1%
  • Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
  • Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng

Xem giá vàng tại các Tiệm vàng Đà Nẵng

Công ty PNJ Phú Nhuận

  • Cơ sở 1: 77 Phan Chu Trinh, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3843 128
  • Cơ sở 2: Tầng 1 BigC Vĩnh Trung, 255-257 Hùng Vương, quận Thanh Khê – Điện thoại: (0236) 3692 036
  • Cơ sở 3: Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, quận Hải Châu (ga quốc nội) – Điện thoại: (0236) 3747 588
  • Cơ sở 4: Lô 1F, tầng trệt LOTTE Mart, 06 Nại Nam, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3612 588
  • Cơ sở 5: Tầng trệt, 910A Ngô Quyền , quận Sơn Trà – Điện thoại: (0236) 3981 588
  • Cơ sở 6: 72 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ – Điện thoại: (0236) 3681 588
  • Cơ sở 7: 123 Hùng Vương, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3818 638
  • Cơ sở 8: 411 Lê Duẩn, quận Thanh Khê – Điện thoại: (0236) 3962 588
  • Cơ sở 9: 691 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu – Điện thoại: (0236) 3618 588
  • Cơ sở 10: 365-367-369 Nguyễn Văn Linh, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3969 588
  • Cơ sở 11: 359 Phan Châu Trinh, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3664 588
  • Cơ sở 12: 70 – 72 Trần Phú, quận Hải Châu – Điện thoại: (0236) 3818 667
  • Facebook: PNJ
  • Website: https://www.pnj.com.vn/

Công ty vàng SJC

172 Hùng Vương, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng, điện thoại 03 837 518 – 03 837 519

Có thể bạn quan tâm: Giá Vàng Bảo Tín Minh Châu JSC Hôm Nay Bao Nhiêu

Tiệm Hạnh Hòa Jewelry & Diamond

  • Địa chỉ: 133- 135 – 137 Hùng Vương, quận Hải Châu
  • Website: hanhhoa.vn

Tiệm Vàng Huy Thanh

  • Địa chỉ: 276 Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, Đà Nẵng
  • Website: huythanhjewelry.vn

Công Ty Thế Giới Kim Cương

  • Cơ sở 1: Parkson Đà Nẵng, 255 – 257 Hùng Vương, quận Thanh Khê
  • Cơ sở 2: Tầng trệt Vincom Đà Nẵng, 910A Ngô Quyền, quận Sơn Trà
  • Cơ sở 3: Riverside Mall, tầng trệt, số 74 Bạch Đằng, quận Hải Châu
  • Website: thegioikimcuong.vn

Công Ty Vàng Bạc DOJI

  • Cơ sở 1: Cảng Hàng Không Quốc tế Đà Nẵng, Hải Châu
  • Cơ sở 2: 172 Hùng Vương, quận Hải Châu
  • Cơ sở 3: 204-206 Lê Duẩn, quận Thanh Khê
  • Cơ sở 4: 715 Tôn Đức Thắng, quận Liên Chiểu
  • Website: trangsuc.doji.vn

Cửu Long Jewelry Vincom Đà Nẵng

  • Địa chỉ: L2 – 5D, Vincom Đà Nẵng, 910 Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng
  • Website: clj.vn

Kiều Oanh Hạnh

  • Địa chỉ: Số 241 Ông Ích Khiêm, Đà Nẵng
  • Điện thoại: 093 555 51 38

Ngọc Thịnh Jewelry

  • Địa chỉ: 289 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng
  • Điện thoại: 0913.409.046

Tiệm Vàng Đồng Thạnh

  • Địa chỉ: 75A Phan Châu Trinh, Đà Nẵng
  • Điện thoại: 090 939 93 98

Tiệm vàng Hoa Kim Nguyên

  • Địa chỉ: 270 Ông Ích Khiêm
  • Điện thoại: 0236 3823 544

Tiệm vàng Ngọc Thịnh

  • Địa chỉ: 289 Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Đông, Hải Châu, Đà Nẵng 550000
  • Điện thoại: 0236 3823 193

Tiệm vàng Tâm Thịnh

  • Địa chỉ: 121 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng 550000

Hiệu vàng Thanh Toàn

  • Địa chỉ: 260 Hùng Vương, Hải Châu 2, Hải Châu, Đà Nẵng 550000
  • Điện thoại: 0236 3689 495

Xem giá vàng online ở đâu?

Dưới đây là các trang web giúp bạn xem giá vàng online tại bất kỳ đâu, luôn cập nhật giá vàng mới nhất sớm nhất mỗi ngày.

  1. http://www.kitco.com/
  2. https://www.24h.com.vn/gia-vang-hom-nay-c425.html
  3. http://vietbao.vn/vn/market/gia-vang/
  4. https://goldprice.org/
  5. https://webgia.com/
  6. https://www.tygia.com/
  7. http://sjc.com.vn/price/
  8. http://sub.giavangonline.com/

Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp cập nhật về giá vàng tại Đà Nẵng, có những biến động tăng giảm và được cập nhật sớm nhất, cũng như giá vàng trong nước và thế giới.