Xem giá vàng tại Đồng Tháp mới nhất hôm nay: Giá Vàng 18k, 24k, 9999, …. Nganhang24h.vn cập nhật các tin tức giá vàng, xem giá vàng, tiệm vàng trực tuyến online nhanh nhất. Mời bạn cùng tham khảo chi tiết.
Mục Lục
Giá vàng 24k tại Đồng Tháp
- Mua vào 40.115
- Bán ra 40.550
Giá vàng Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 9999,… Cả nước hôm nay
Giá vàng Doji
(Nguồn: doji.vn)[content_block id=1504 slug=ads-giua-1]
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
SJC Buôn | – | – | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.560 |
Nguyên liệu 99.99 | 41.950 | 42.450 | 41.900 | 42.460 | 41.900 | 42.530 |
Nguyên liệu 99.9 | 41.900 | 42.400 | 41.850 | 42.410 | 41.850 | 42.480 |
Lộc Phát Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Kim Thần Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Hưng Thịnh Vượng | – | – | 41.950 | 42.450 | 41.950 | 42.450 |
Nữ trang 99.99 | 41.370 | 42.570 | 41.370 | 42.570 | 41.680 | 42.580 |
Nữ trang 99.9 | 41.270 | 42.470 | 41.270 | 42.470 | 41.580 | 42.480 |
Nữ trang 99 | 40.970 | 42.170 | 40.970 | 42.170 | 41.280 | 42.180 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.460 | 15.760 | 14.460 | 15.760 | – | – |
Nữ trang 58.3 (14k) | 23.730 | 25.030 | 23.730 | 25.030 | 23.690 | 24.990 |
Nữ trang 68 (16k) | 29.100 | 30.400 | 29.100 | 30.400 | 27.690 | 28.390 |
Nữ trang 75 (18k) | 30.830 | 32.130 | 30.830 | 32.130 | 30.790 | 32.090 |
Giá Vàng PNJ
(Nguồn pnj.com.vn)
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 42.500 | |
PNJ | 42.200 | 42.700 | |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Hà Nội | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Cần Thơ | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 42.200 | 42.700 |
Nữ trang 24K | 41.750 | 42.550 | |
Nữ trang 18K | 30.660 | 32.060 | |
Nữ trang 14K | 23.640 | 25.040 | |
Nữ trang 10K | 16.450 | 17.850 |
Giá vàng SJC
(Nguồn sjc.com.vn)[content_block id=1508 slug=ads-giua-2]
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 42.250 | 42.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 42.100 | 42.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 42.100 | 42.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 41.800 | 42.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 41.178 | 42.178 | |
Vàng nữ trang 75% | 30.703 | 32.103 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 23.588 | 24.988 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.516 | 17.916 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Nha Trang | Vàng SJC | 42.240 | 42.620 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 39.260 | 39.520 |
Cà Mau | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Bình Phước | Vàng SJC | 42.220 | 42.630 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Miền Tây | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 42.270 | 42.650 |
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
(Nguồn btmc.vn)
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 41.300 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 41.600 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.330 | 42.680 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 41.700 | 42.600 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 30.440 | |
Vàng 680 (16.8k) | 28.360 | ||
Vàng 680 (16.32k) | 22.540 | ||
Vàng 585 (14k) | 23.560 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.800 | ||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.740 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.670 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.920 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.250 |
Giá Vàng Đá Quý Phú Quý
(Nguồn phuquy.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Giá bán buôn | Vàng SJC | 42.160 | 42.560 |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 42.150 | 42.570 |
Vàng 24K (999.9) | 41.650 | 42.450 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 41.850 | 42.450 |
Giá vàng Ngọc Thẫm
(Nguồn ngoctham.com.vn)
Mã loại vàng | Tên loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
NT24K | NỮ TRANG 24K | 4,130,000 VNĐ | 4,190,000 VNĐ |
HBS | HBS | 4,160,000 VNĐ | VNĐ |
SJC | SJC | 4,205,000 VNĐ | 4,255,000 VNĐ |
SJCLe | SJC LẼ | 4,135,000 VNĐ | 4,255,000 VNĐ |
18K75% | 18K75% | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
VT10K | VT10K | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
VT14K | VT14K | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
16K | 16K | 2,535,000 VNĐ | 2,685,000 VNĐ |
Giá Vàng Mi Hồng
(Nguồn mihong.vn)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC | 4215 | 4250 |
99,9% | 4190 | 4225 |
98,5% | 4110 | 4190 |
98,0% | 4090 | 4170 |
95,0% | 3960 | 0 |
75,0% | 2830 | 3030 |
68,0% | 2530 | 2700 |
61,0% | 2430 | 2600 |
Công thức và cách tính giá vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Công thức tính giá vàng mua vào bán ra
[junkie-alert style=”green”]
Giá TN = (Giá vàng Thế Giới + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + thuế Nhập khẩu) / 0.82945 x tỉ giá USD/VND + Phí gia công. [/junkie-alert]
Ví dụ tham khảo:
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Xem giá vàng tại các Tiệm vàng Đồng Tháp
Bạn có thể xem chi tiết tại các địa điểm cửa hàng uy tín dưới đây, chọn ra địa điểm gần nhất xem chi tiết dưới nhé.
Giá vàng tại Tiệm vàng Kim Ái
Mua vào 40.115
Bán ra 40.550
- Địa chỉ: 11 Nguyễn Du, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- Điện thoại: 094 969 66 99
Giá vàng tại tiệm vàng Hồng Nga
Mua vào 40.115
Bán ra 40.550
- Xem giá vàng tại: 48, Đốc Binh Kiều, P2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- Điện thoại: 091 946 46 46
Giá vàng tại Tiệm vàng Kim Long
Mua vào 40.125
Bán ra 40.550
- Xem giá vàng tại: 8 Đường Lê Thị Hồng Gấm, P.2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- Điện thoại: 0277 3871 444
Giá vàng tại tiệm vàng Minh Trí
Mua vào 40.110
Bán ra 40.550
- Địa chỉ: 68 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- Điện thoại: 0277 3652 072
Giá vàng tại tiệm vàng Kim Hoa
Mua vào 40.115
Bán ra 40.550
- Địa chỉ: 133 Đường Thiên Hộ Dương, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp
- Điện thoại: 0277 3837 343
Giá vàng tại Tiệm vàng Xuân Tùng
- Xem giá vàng tại: 62-64 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp
- Điện thoại: 067 3851 913
- Fanpage: https://www.facebook.com/TiemVangXuanTung/
Xem giá vàng online ở đâu?
Dưới đây là các trang web giúp bạn xem giá vàng online tại bất kỳ đâu, luôn cập nhật giá vàng mới nhất sớm nhất mỗi ngày.
- http://www.kitco.com/
- https://www.24h.com.vn/gia-vang-hom-nay-c425.html
- http://vietbao.vn/vn/market/gia-vang/
- https://goldprice.org/
- https://webgia.com/
- https://www.tygia.com/
- http://sjc.com.vn/price/
- http://sub.giavangonline.com/
Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp cập nhật về giá vàng tại Đồng Tháp, có những biến động tăng giảm và được cập nhật sớm nhất, cũng như giá vàng trong nước và thế giới.