Xem GÍA VÀNG TẠI THANH HÓA mới nhất hôm nay: Giá Vàng 18k, 24k, 9999, giá vàng tại tiệm vàng kim chung, kim liên …. Nganhang24h.vn cập nhật các tin tức giá vàng, xem giá vàng, tiệm vàng trực tuyến online nhanh nhất. Mời bạn cùng tham khảo chi tiết.
Mục Lục
Giá vàng tại Thanh Hóa
Vàng 9999
- Mua vào: 36.834
- Bán ra: 37.344[content_block id=1504 slug=ads-giua-1]
Vàng SJC
- Mua vào: 36.352
- Bán ra: 37.120
Giá vàng Doji, PNJ, SJC, 18k, 24k, 9999,… Cả nước hôm nay
Giá vàng Doji
(Nguồn: doji.vn)
Loại | Hà Nội | Đà Nẵng | Tp.Hồ Chí Minh | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | Mua vào | Bán ra | |
SJC Lẻ | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
SJC Buôn | – | – | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.560 |
Nguyên liệu 99.99 | 41.950 | 42.450 | 41.900 | 42.460 | 41.900 | 42.530 |
Nguyên liệu 99.9 | 41.900 | 42.400 | 41.850 | 42.410 | 41.850 | 42.480 |
Lộc Phát Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Kim Thần Tài | 41.970 | 42.570 | 42.150 | 42.650 | 41.950 | 42.550 |
Hưng Thịnh Vượng | – | – | 41.950 | 42.450 | 41.950 | 42.450 |
Nữ trang 99.99 | 41.370 | 42.570 | 41.370 | 42.570 | 41.680 | 42.580 |
Nữ trang 99.9 | 41.270 | 42.470 | 41.270 | 42.470 | 41.580 | 42.480 |
Nữ trang 99 | 40.970 | 42.170 | 40.970 | 42.170 | 41.280 | 42.180 |
Nữ trang 41.7 (10k) | 14.460 | 15.760 | 14.460 | 15.760 | – | – |
Nữ trang 58.3 (14k) | 23.730 | 25.030 | 23.730 | 25.030 | 23.690 | 24.990 |
Nữ trang 68 (16k) | 29.100 | 30.400 | 29.100 | 30.400 | 27.690 | 28.390 |
Nữ trang 75 (18k) | 30.830 | 32.130 | 30.830 | 32.130 | 30.790 | 32.090 |
Giá Vàng PNJ
(Nguồn pnj.com.vn)[content_block id=1508 slug=ads-giua-2]
Khu vực | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
TP.HCM | Bóng đổi 9999 | 42.500 | |
PNJ | 42.200 | 42.700 | |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Hà Nội | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Đà Nẵng | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Cần Thơ | PNJ | 42.200 | 42.700 |
SJC | 42.350 | 42.700 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 42.200 | 42.700 |
Nữ trang 24K | 41.750 | 42.550 | |
Nữ trang 18K | 30.660 | 32.060 | |
Nữ trang 14K | 23.640 | 25.040 | |
Nữ trang 10K | 16.450 | 17.850 |
Giá vàng SJC
(Nguồn sjc.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L | 42.250 | 42.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c | 42.100 | 42.650 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân | 42.100 | 42.750 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 41.800 | 42.600 | |
Vàng nữ trang 99% | 41.178 | 42.178 | |
Vàng nữ trang 75% | 30.703 | 32.103 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 23.588 | 24.988 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.516 | 17.916 | |
Hà Nội | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Đà Nẵng | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Nha Trang | Vàng SJC | 42.240 | 42.620 |
Buôn Ma Thuột | Vàng SJC | 39.260 | 39.520 |
Cà Mau | Vàng SJC | 42.250 | 42.620 |
Bình Phước | Vàng SJC | 42.220 | 42.630 |
Biên Hòa | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Miền Tây | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Long Xuyên | Vàng SJC | 42.250 | 42.600 |
Đà Lạt | Vàng SJC | 42.270 | 42.650 |
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
(Nguồn btmc.vn)
Thương phẩm | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Vàng thị trường | Vàng 999.9 (24k) | 41.300 | |
Vàng HTBT | Vàng 999.9 (24k) | 41.600 | |
Vàng SJC | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.330 | 42.680 |
Vàng Rồng Thăng Long | Vàng miếng 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 |
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) | 42.190 | 42.690 | |
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k) | 41.700 | 42.600 | |
Vàng nguyên liệu BTMC | Vàng 750 (18k) | 30.440 | |
Vàng 680 (16.8k) | 28.360 | ||
Vàng 680 (16.32k) | 22.540 | ||
Vàng 585 (14k) | 23.560 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.800 | ||
Vàng nguyên liệu thị trường | Vàng 750 (18k) | 29.740 | |
Vàng 700 (16.8k) | 27.670 | ||
Vàng 680 (16.3k) | 21.810 | ||
Vàng 585 (14k) | 22.920 | ||
Vàng 37.5 (9k) | 14.250 |
Giá Vàng Đá Quý Phú Quý
(Nguồn phuquy.com.vn)
Loại | Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|---|
Giá bán buôn | Vàng SJC | 42.160 | 42.560 |
Tp Hồ Chí Minh | Vàng miếng SJC 1L | ||
Vàng 24K (999.9) | |||
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | |||
Hà Nội | Vàng miếng SJC 1L | 42.150 | 42.570 |
Vàng 24K (999.9) | 41.650 | 42.450 | |
Nhẫn tròn trơn 999.9 (NPQ) | 41.850 | 42.450 |
Giá vàng Ngọc Thẫm
(Nguồn ngoctham.com.vn)
Mã loại vàng | Tên loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
NT24K | NỮ TRANG 24K | 4,130,000 VNĐ | 4,190,000 VNĐ |
HBS | HBS | 4,160,000 VNĐ | VNĐ |
SJC | SJC | 4,205,000 VNĐ | 4,255,000 VNĐ |
SJCLe | SJC LẼ | 4,135,000 VNĐ | 4,255,000 VNĐ |
18K75% | 18K75% | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
VT10K | VT10K | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
VT14K | VT14K | 3,069,000 VNĐ | 3,219,000 VNĐ |
16K | 16K | 2,535,000 VNĐ | 2,685,000 VNĐ |
Giá Vàng Mi Hồng
(Nguồn mihong.vn)
Loại vàng | Mua | Bán |
SJC | 4215 | 4250 |
99,9% | 4190 | 4225 |
98,5% | 4110 | 4190 |
98,0% | 4090 | 4170 |
95,0% | 3960 | 0 |
75,0% | 2830 | 3030 |
68,0% | 2530 | 2700 |
61,0% | 2430 | 2600 |
Cập nhật giá vàng chính xác và nhanh nhất trong ngày hôm nay tại đây: Giavangol.vn
Công thức và cách tính giá vàng
- 1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
- 1 phân = 10 ly = 0.375 gram
- 1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
- 1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
- 1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
- 1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
- 1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
- Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Công thức tính giá vàng mua vào bán ra
[junkie-alert style=”green”]
Giá TN = (Giá vàng Thế Giới + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm) x (1 + thuế Nhập khẩu) / 0.82945 x tỉ giá USD/VND + Phí gia công. [/junkie-alert]
Ví dụ tham khảo:
- Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
- Thuế nhập khẩu: 1%
- Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
- Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Xem giá vàng tại các Tiệm vàng Thanh Hóa
Bạn có thể xem chi tiết tại các địa điểm cửa hàng uy tín dưới đây, chọn ra địa điểm gần nhất xem chi tiết dưới nhé.
Giá vàng tại Tiệm Vàng Kim Chung
- Xem giá tại: 219 Đường Lê Hoàn, P. Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá
- Điện thoại: 0237 3852 930
Giá vàng tại Tiệm Vàng Bạc Lộc Vân
- Xem giá tại: 71 Trần Phú, P. Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá
- Điện thoại: 0237 3852 587
Giá vàng tại Tiệm Vàng Kim Liên
- Xem giá tại: 215 Đường Lê Hoàn, P. Lam Sơn, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
- Điện thoại: 0237 3852 250
Giá vàng tại Tiệm Vàng Bạc Phú Gia
Xem giá tại: 216 Đường Lê Hoàn, P. Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá
Giá vàng tại Tiệm vàng bạc Ngọc Tuấn
- Xem giá tại: 400 Lê Lai, Đông Sơn, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
- Điện thoại: 093 412 28 88
Giá vàng tại Tập Đoàn Vàng Bạc Đá Quý DOJI
- Xem giá tại: 221 Trần Phú, P. Lam Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá
- Điện thoại: 0237 3852 658
Giá vàng tại Tiệm Vàng Kim Thanh
- Xem giá tại: 301 Đường Lê Hoàn, P. Lam Sơn, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
- Điện thoại: 0237 3852 532
Giá vàng tại Cửa Hàng Vàng Bạc Ngọc Minh
Xem giá tại: 47 Cao Thắng, P. Lam Sơn, Tp. Thanh Hoá, Thanh Hoá
Xem giá vàng online ở đâu?
Dưới đây là các trang web giúp bạn xem giá vàng online tại bất kỳ đâu, luôn cập nhật giá vàng mới nhất sớm nhất mỗi ngày.
- http://nganhang24h.vn/vang-bac/ty-gia-vang-ngoai-te/
- http://www.kitco.com/
- https://www.24h.com.vn/gia-vang-hom-nay-c425.html
- http://vietbao.vn/vn/market/gia-vang/
- https://goldprice.org/
- https://webgia.com/
- https://www.tygia.com/
- http://sjc.com.vn/price/
- http://sub.giavangonline.com/
Trên đây là những thông tin chúng tôi cung cấp cập nhật về giá vàng tại Thanh Hóa , có những biến động tăng giảm và được cập nhật sớm nhất, cũng như giá vàng trong nước và thế giới.