Danh sách TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc dưới đây đã được nganhang24h tổng hợp tới bạn đọc. Có thể nói, Hàn Quốc là một trong những quốc gia có lượng người chơi FO4 vô cùng lớn. Không chỉ vậy, con số này còn ngày một tăng cao. Những cầu thủ được người chơi Hàn lựa chọn đều có những thế mạnh nhất định. Mời bạn đọc tìm hiểu thêm ở ngay bên dưới.
Mục Lục
Paolo Maldini
Trong danh sách TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc, cái tên Paolo Maldini sẽ được nhắc tới đầu tiên. Anh là một huyền thoại bóng đá người Ý, thường chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái. Dù vậy, Maldini cũng vẫn có thể chơi tốt cả ở vị trí cánh phải. Trong những năm cuối sự nghiệp của mình, anh thi đấu ở vị trí trung vệ.
Điểm thu hút nhất của Paolo Maldini trong FO4 có lẽ chính là mức giá. Cầu thủ này có giá khá rẻ so với giá trị sử dụng của mình. Bên cạnh đó, bộ chỉ số của anh cũng không kém cạnh các cầu thủ TOTY. Chi tiết về chỉ số của Paolo Maldini như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 91 | Cắt bóng | 97 | Penalty | 66 | Thể lực | 96 |
Tốc độ | 96 | Phản ứng | 94 | Tầm nhìn | 80 | Bình tĩnh | 95 |
Nhảy | 94 | Quyết đoán | 78 | Tạt bóng | 86 | TM đổ người | 19 |
Xoạc bóng | 98 | Tăng tốc | 94 | Chuyền dài | 86 | TM bắt bóng | 15 |
Giữ bóng | 74 | Dứt điểm | 64 | Đá phạt | 43 | TM phát bóng | 18 |
Kèm người | 97 | Lực sút | 85 | Sút xoáy | 48 | TM phản xạ | 19 |
Lấy bóng | 99 | Sút xa | 50 | Rê bóng | 68 | TM chọn vị trí | 21 |
Chuyền ngắn | 88 | Chọn vị trí | 47 | Khéo léo | 79 | Potential | 87 |
Đánh đầu | 98 | Vô-lê | 77 | Thăng bằng | 81 | Attributes Points | 2441 |
+ Lương: 17
+ Chiều cao: 186cm
+ Cân nặng: 77kg
Ruud Gullit
Đứng thứ hai trong TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc chính là Ruud Gullit. Ông là một cựu cầu thủ bóng đá người Hà Lan. Gullit đã tham dự bóng đá chuyên nghiệp từ những năm thập niên 1980 đến 1990. Sau đó, ông trở thành Huấn luyện viên.
Ruud Gullit đã góp phần giúp đội tuyển Hà Lan vô địch Euro 1988. Không chỉ vậy, trong sự nghiệp cầu thủ của mình, Gullit cũng đã dành được nhiều danh hiệu sáng giá như Ballon d’Or năm 1987, cầu thủ xuất sắc nhất thế giới. Ông là một cầu thủ toàn năng và có thể chơi được ở nhiều vị trí khác nhau.
Trong phiên bản cập nhật game mới nhất, Gullit đã được giảm 2 lương. Bởi vậy, người chơi Hàn Quốc rất thích thú với nhân vật này. Chi tiết về chỉ số của Ruud Gullit trong FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Thể lực | 95 | Chọn vị trí | 92 | Đá phạt | 88 | Nhảy | 88 |
Rê bóng | 88 | Tầm nhìn | 90 | Sút xoáy | 86 | Bình tĩnh | 92 |
Giữ bóng | 92 | Phản ứng | 93 | Khéo léo | 85 | TM đổ người | 10 |
Lấy bóng | 83 | Tốc độ | 91 | Thăng bằng | 84 | TM bắt bóng | 18 |
Chuyền ngắn | 89 | Tăng tốc | 90 | Kèm người | 79 | TM phát bóng | 17 |
Dứt điểm | 89 | Lực sút | 96 | Đánh đầu | 94 | TM phản xạ | 16 |
Chuyền dài | 93 | Vô-lê | 88 | Xoạc bóng | 78 | TM chọn vị trí | 17 |
Sút xa | 92 | Penalty | 86 | Sức mạnh | 90 | Potential | 88 |
Cắt bóng | 82 | Tạt bóng | 89 | Quyết đoán | 86 | Attributes Points | 2646 |
+ Lương: 18
+ Chiều cao: 191cm
+ Cân nặng: 88kg
Cristiano Ronaldo
Đây có lẽ là cái tên không thể quen thuộc hơn với cả những người yêu thích hay không thích bộ môn bóng đá. Cristiano Ronaldo không chỉ toàn diện từ sức mạnh, vận tốc hay kỹ năng. Mà anh còn là một cầu thủ điển trai với thân hình cân đối, cường tráng. Ronaldo hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ MU và là đội trưởng đội bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha.
Chi tiết về chỉ số của Cristiano Ronaldo trong FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 96 | Cắt bóng | 100 | Penalty | 93 | Thể lực | 102 |
Tốc độ | 101 | Phản ứng | 97 | Tầm nhìn | 95 | Bình tĩnh | 103 |
Nhảy | 99 | Quyết đoán | 99 | Tạt bóng | 88 | TM đổ người | 20 |
Xoạc bóng | 98 | Tăng tốc | 100 | Chuyền dài | 41 | TM bắt bóng | 18 |
Giữ bóng | 97 | Dứt điểm | 101 | Đá phạt | 57 | TM phát bóng | 19 |
Kèm người | 93 | Lực sút | 86 | Sút xoáy | 54 | TM phản xạ | 16 |
Lấy bóng | 102 | Sút xa | 96 | Rê bóng | 46 | TM chọn vị trí | 18 |
Chuyền ngắn | 100 | Chọn vị trí | 88 | Khéo léo | 96 | Potential | 97 |
Đánh đầu | 98 | Vô-lê | 94 | Thăng bằng | 76 | Attributes Points | 2789 |
+ Lương: 22
+ Chiều cao: 187cm
+ Cân nặng: 83kg
Raphaël Varane
Khi hỏi về danh sách TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc là gì? Đa số người chơi game Hàn Quốc đều sẽ kể ra cái tên Raphaël Varane. Anh chàng sinh năm 1993 này hiện đang thi đấu bóng đá chuyên nghiệp cho câu lạc bộ MU và đội bóng đá quốc gia Pháp. Raphaël Varane chơi ở vị trí trung vệ.
Theo trang TheThao.io, Trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên của Raphaël Varane là khi anh 17 tuổi vào năm 2010. Sau đó, Varane đã có hơn 300 lần ra sân cũng như giành được hàng chục danh hiệu lớn. Khi chỉ mới 24 tuổi, anh đã vô địch UEFA Champions League đến lần thứ 3. Điều này khiến anh trở thành hậu vệ trẻ tuổi nhất từ trước đến nay làm được điều này.
Chi tiết về chỉ số của Raphaël Varane trong FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 99 | Cắt bóng | 94 | Penalty | 56 | Thể lực | 86 |
Tốc độ | 97 | Phản ứng | 92 | Tầm nhìn | 67 | Bình tĩnh | 89 |
Nhảy | 87 | Quyết đoán | 83 | Tạt bóng | 48 | TM đổ người | 17 |
Xoạc bóng | 98 | Tăng tốc | 93 | Chuyền dài | 87 | TM bắt bóng | 16 |
Giữ bóng | 88 | Dứt điểm | 66 | Đá phạt | 69 | TM phát bóng | `5 |
Kèm người | 98 | Lực sút | 65 | Sút xoáy | 58 | TM phản xạ | 18 |
Lấy bóng | 99 | Sút xa | 65 | Rê bóng | 74 | TM chọn vị trí | 18 |
Chuyền ngắn | 89 | Chọn vị trí | 65 | Khéo léo | 94 | Potential | 94 |
Đánh đầu | 99 | Vô-lê | 55 | Thăng bằng | 88 | Attributes Points | 2534 |
+ Lương: 19
+ Chiều cao: 191cm
+ Cân nặng: 81kg
Ronaldo de Lima
Một trong những người ở TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc mà chúng tôi muốn giới thiệu tiếp theo đây là Ronaldo de Lima. Ông là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil từng chơi ở vị trí tiền đạo. Sau đó, ông trở thành một doanh nhân, chủ tịch câu lạc bộ Real Valladolid.
Ronaldo de Lima được đánh giá là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại. Ông không chỉ là một tiền đạo đa năng mà còn có tầm ảnh hưởng lớn tới những thế hệ tiền đạo sau này. Chi tiết về bảng chỉ số của Ronaldo de Lima trong FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 89 | Cắt bóng | 90 | Penalty | 76 | Thể lực | 85 |
Tốc độ | 99 | Phản ứng | 94 | Tầm nhìn | 91 | Bình tĩnh | 91 |
Nhảy | 97 | Quyết đoán | 93 | Tạt bóng | 87 | TM đổ người | 7 |
Xoạc bóng | 98 | Tăng tốc | 96 | Chuyền dài | 43 | TM bắt bóng | 13 |
Giữ bóng | 97 | Dứt điểm | 91 | Đá phạt | 50 | TM phát bóng | 13 |
Kèm người | 85 | Lực sút | 83 | Sút xoáy | 43 | TM phản xạ | 8 |
Lấy bóng | 97 | Sút xa | 74 | Rê bóng | 41 | TM chọn vị trí | 8 |
Chuyền ngắn | 94 | Chọn vị trí | 75 | Khéo léo | 84 | ||
Đánh đầu | 86 | Vô-lê | 85 | Thăng bằng | 46 |
+ Lương: 19
+ Chiều cao: 183cm
+ Cân nặng: 78kg
Thibaut Courtois
Với chiều cao lý tưởng, sự bất biến đáng ngưỡng mộ và mức lương cân đối, Thibaut Courtois cũng nằm trong TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc. Anh là một thủ môn lý tưởng mà bất kỳ huấn luyện viên nào cũng sẽ yêu thích.
Courtois sinh năm 1992. Hiện nay, anh đang thi đấu cho câu lạc bộ Real Madrid tại La Liga và Đội bóng đá quốc gia Bỉ. Courtois đã dành được nhiều giải thưởng lớn. Trong đó có chức vô địch Europa League năm 2012, Copa del Rey năm 2013, danh hiệu La Liga năm 2014 và giải thưởng Ricardo Zamora cho thủ môn xuất sắc nhất.
Chi tiết về bảng chỉ số của Thibaut Courtois trong FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 71 | Cắt bóng | 22 | Penalty | 33 | Thể lực | 42 |
Tốc độ | 55 | Phản ứng | 83 | Tầm nhìn | 48 | Bình tĩnh | 67 |
Nhảy | 69 | Quyết đoán | 29 | Tạt bóng | 21 | TM đổ người | 86 |
Xoạc bóng | 23 | Tăng tốc | 49 | Chuyền dài | 40 | TM bắt bóng | 89 |
Giữ bóng | 29 | Dứt điểm | 21 | Đá phạt | 26 | TM phát bóng | 74 |
Kèm người | 26 | Lực sút | 41 | Sút xoáy | 25 | TM phản xạ | 87 |
Lấy bóng | 25 | Sút xa | 24 | Rê bóng | 20 | TM chọn vị trí | 86 |
Chuyền ngắn | 38 | Chọn vị trí | 20 | Khéo léo | 63 | Potential | 80 |
Đánh đầu | 20 | Vô-lê | 19 | Thăng bằng | 49 | Attributes Points | 1520 |
+ Lương: 9
+ Chiều cao: 199cm
+ Cân nặng: 96kg
Patrick Vieira
TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc không thể thiếu cái tên Patrick Vieira. Cầu thủ này không chỉ có kỹ năng phòng thủ hoàn hảo, thể hình đẹp mà giá cũng tương đối rẻ. Chính bởi vậy mà đây cũng là nhân vật được người chơi FO4 Hàn Quốc đặc biệt yêu thích và tin cậy. Patrick Vieira sẽ là một chốt chặn địa phương vững chắc ở địa điểm CDM.
Chi tiết bảng chỉ số của Patrick Vieira trong tựa game FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Thể lực | 94 | Chọn vị trí | 75 | Đá phạt | 60 | Nhảy | 85 |
Rê bóng | 80 | Tầm nhìn | 88 | Sút xoáy | 69 | Bình tĩnh | 93 |
Giữ bóng | 89 | Phản ứng | 91 | Khéo léo | 70 | TM đổ người | 13 |
Lấy bóng | 94 | Tốc độ | 85 | Thăng bằng | 75 | TM bắt bóng | 12 |
Chuyền ngắn | 91 | Tăng tốc | 87 | Kèm người | 87 | TM phát bóng | 10 |
Dứt điểm | 74 | Lực sút | 81 | Đánh đầu | 80 | TM phản xạ | 18 |
Chuyền dài | 87 | Vô-lê | 69 | Xoạc bóng | 88 | TM chọn vị trí | 18 |
Sút xa | 77 | Penalty | 77 | Sức mạnh | 96 | ||
Cắt bóng | 93 | Tạt bóng | 70 | Quyết đoán | 94 |
+ Lương: 17
+ Chiều cao: 193cm
+ Cân nặng: 85kg
Lionel Messi
Giống như Cristiano Ronaldo, Lionel Messi là một cầu thủ bóng đá vô cùng tài năng và đắt giá cả ở ngoài đời thực lẫn trong game. Bởi vậy, anh cũng luôn nằm trong TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc. Ngoài ra, anh còn có thế mạnh hack game khiến cho đối thủ nào cũng phải dè chừng khi anh ra sân.
Chi tiết về chỉ số trong FO4 của Lionel Messi như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 88 | Cắt bóng | 47 | Penalty | 89 | Thể lực | 91 |
Tốc độ | 97 | Phản ứng | 101 | Tầm nhìn | 93 | Bình tĩnh | 101 |
Nhảy | 89 | Quyết đoán | 64 | Tạt bóng | 93 | TM đổ người | 12 |
Xoạc bóng | 55 | Tăng tốc | 104 | Chuyền dài | 92 | TM bắt bóng | 15 |
Giữ bóng | 100 | Dứt điểm | 103 | Đá phạt | 99 | TM phát bóng | 18 |
Kèm người | 42 | Lực sút | 91 | Sút xoáy | 98 | TM phản xạ | 16 |
Lấy bóng | 59 | Sút xa | 91 | Rê bóng | 102 | TM chọn vị trí | 18 |
Chuyền ngắn | 97 | Chọn vị trí | 97 | Khéo léo | 102 | Potential | 87 |
Đánh đầu | 85 | Vô-lê | 94 | Thăng bằng | 101 | Attributes Points | 2441 |
+ Lương: 21
+ Chiều cao: 170cm
+ Cân nặng: 72kg
Virgil van Dijk
Virgil van Dijk là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan. Hiện nay, anh đang chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Liverpool. Ngoài ra, Virgil van Dijk cũng đang là đội trưởng đội bóng đá quốc gia Hà Lan. Anh nổi tiếng với sức mạnh, khả năng không chiến và khả năng lãnh đạo tài ba. Bên cạnh đó, Virgil van Dijk cũng có một kỹ năng phòng thủ vô cùng toàn diện.
Chính những yếu tố trên đã giúp Virgil van Dijk lọt TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc. Chi tiết về bảng chỉ số của anh trong FO4 như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 101 | Cắt bóng | 89 | Penalty | 69 | Thể lực | 89 |
Tốc độ | 92 | Phản ứng | 87 | Tầm nhìn | 71 | Bình tĩnh | 87 |
Nhảy | 91 | Quyết đoán | 94 | Tạt bóng | 69 | TM đổ người | 18 |
Xoạc bóng | 101 | Tăng tốc | 86 | Chuyền dài | 92 | TM bắt bóng | 15 |
Giữ bóng | 90 | Dứt điểm | 82 | Đá phạt | 79 | TM phát bóng | 17 |
Kèm người | 99 | Lực sút | 91 | Sút xoáy | 75 | TM phản xạ | 17 |
Lấy bóng | 98 | Sút xa | 72 | Rê bóng | 81 | TM chọn vị trí | 16 |
Chuyền ngắn | 87 | Chọn vị trí | 67 | Khéo léo | 82 | Potential | 91 |
Đánh đầu | 101 | Vô-lê | 61 | Thăng bằng | 86 | Attributes Points | 2654 |
+ Lương: 19
+ Chiều cao: 193cm
+ Cân nặng: 92kg
Kylian Mbappé Lottin
Kylian Mbappé Lottin là một cầu thủ trẻ đầy tài năng sinh năm 1998. Anh hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho Paris Saint-Germain và đội bóng đá quốc gia Pháp. Với Al tấn công sáng dạ, những cú sút búa bổ với vận tốc cao, Kylian Mbappé rất được người chơi FO4 Hàn Quốc yêu thích. Chi tiết hơn về bảng chỉ số game của anh như sau:
Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS | Tiêu chí | CS |
Sức mạnh | 92 | Cắt bóng | 64 | Penalty | 87 | Thể lực | 93 |
Tốc độ | 103 | Phản ứng | 97 | Tầm nhìn | 88 | Bình tĩnh | 97 |
Nhảy | 88 | Quyết đoán | 84 | Tạt bóng | 87 | TM đổ người | 17 |
Xoạc bóng | 56 | Tăng tốc | 105 | Chuyền dài | 83 | TM bắt bóng | 12 |
Giữ bóng | 98 | Dứt điểm | 98 | Đá phạt | 77 | TM phát bóng | 16 |
Kèm người | 59 | Lực sút | 95 | Sút xoáy | 87 | TM phản xạ | 13 |
Lấy bóng | 37 | Sút xa | 91 | Rê bóng | 102 | TM chọn vị trí | 15 |
Chuyền ngắn | 91 | Chọn vị trí | 93 | Khéo léo | 104 | Potential | 98 |
Đánh đầu | 86 | Vô-lê | 93 | Thăng bằng | 90 | Attributes Points | 2701 |
+ Lương: 20
+ Chiều cao: 178cm
+ Cân nặng: 73kg
Trên đây là tổng hợp các thông tin về TOP 10 cầu thủ được sử dụng nhiều nhất trong FO4 Hàn Quốc. Theo đó, những nhân vật game này đều được xây dựng dựa trên các cầu thủ nổi tiếng có thật. Mỗi nhân vật sẽ có ưu thế riêng. Tùy theo kinh nghiệm và kỹ năng mà bạn có thể chọn cho mình một người phù hợp. Chúc các bạn chơi game vui vẻ.
Tìm kiếm liên quan:
Top cầu thủ FO4
Top cầu thủ FO4 rank Hàn
Top cầu thủ được dùng nhiều nhất Hàn FO4
FIFAaddict
Những cầu thủ khéo léo nhất FO4
FIFA Online 4
Team ĐỘC la FO4
Sotay fo4